nhiệt tinh

nhiệt tinh
тепло II

Từ điển Tiếng Việt-Nga. 2015.

Игры ⚽ Нужно решить контрольную?

Смотреть что такое "nhiệt tinh" в других словарях:

  • HuyangYi — HuangYi Trang chủ : http://hy.playpark.vnDiễn đàn : [http://forum.playpark.vn/forumdisplay.php?f=377 http://forum.playpark.vn] Game giải trí trực tuyến HuangYi (còn gọi là Cỗ Máy Thời Gian) là một thể loại game 3D nhập vai khoa học viễn tưởng do… …   Wikipedia

  • Nam Trung Bộ — Coordinates: 15°41′49.51″N 108°25′26.66″E / 15.6970861°N 108.4240722°E / 15.6970861; 108.4240722 …   Wikipedia


Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»